Có 2 kết quả:

远征 yuǎn zhēng ㄩㄢˇ ㄓㄥ遠征 yuǎn zhēng ㄩㄢˇ ㄓㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) an expedition, esp. military
(2) march to remote regions

Bình luận 0